Có 3 kết quả:

人爲 nhân vị因为 nhân vị因為 nhân vị

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Do con người làm ra.

nhân vị

giản thể

Từ điển phổ thông

vì, bởi vì, do vì

nhân vị [nhân vi]

phồn thể

Từ điển phổ thông

vì, bởi vì, do vì